Bảng phí dịch vụ của Jetstar
Các bảng phí:
STT |
Thuế và phí |
Mức phí |
Áp dụng |
1 |
Phí thay đổi chuyến bay |
330.000 VND |
Khách/chặng bay |
2 |
Phí thay đổi tên |
330.000 VND |
Khách/chặng bay |
3 |
Phí hoàn vé Max |
400.000 VND |
Khách/mã đặt chỗ |
4 |
Phí đến trễ |
450.000 VND |
Khách/chặng |
THỜI ĐIỂM MUA DỊCH VỤ HÀNH LÝ KÝ GỬI |
MỨC CÂN |
MỨC PHÍ (VND) |
Tại thời điểm đặt chỗ |
15kg |
135,000 |
20kg |
165,000 |
|
25kg |
220,000 |
|
30kg |
270,000 |
|
35kg |
320,000 |
|
40kg |
370,000 |
|
Sau khi kết thúc đặt chỗ |
5kg |
115,000 |
10kg |
130,000 |
|
15kg |
190,000 |
|
20kg |
235,000 |
|
25kg |
310,000 |
|
30kg |
385,000 |
|
35kg |
450,000 |
|
40kg |
525,000 |
|
Tại sân bay (Nếu chưa mua hành lý ký gửi) |
15kg (OW) |
360,000 |
Mức phí hành lý quá cước áp dụng tại sân bay |
45,000/kg |